Kết quả điều tra SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2024

(Từ ngày 14/06/2024 đến ngày 20/06/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 2.063 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,212 6 78,886 66,886 12 12 12
    Rầy các loại 0,744 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,762 60 22 18 4 4 4 61 25 32 4
Mạ 362,7 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 3,144 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,472 20 35 10 19 6
    Sâu đục thân 0,003 0,5
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,765 13 1.105,092 855,092 250 250 250
    Bọ xít muỗi 0,804 24 702,73 655,335 28,686 18,708 47,395 47,395
    Nhện đỏ 0,651 8
    Rầy xanh 0,549 6 135,724 135,724
Ngô 1.571 Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 4
    Chuột
    Sâu xám 0,015 2
    Sâu keo mùa Thu 0,137 3,6 28,829 28,829 25,829 25,829
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,02 2,3
    Rệp sáp 0,004 1,5
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,8
Loading...