Kết quả điều tra SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2025

(Từ ngày 18/06/2025 đến ngày 24/06/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 2.775 Ốc bươu vàng 0,066 5 85,539 76,866 8,673 17,347 17,347
    Rầy các loại 0,356 40
Lúa muộn trà 1 1 Bệnh sinh lý 0,056 15 4,375 4,375
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,044 9
    Ốc bươu vàng 0,048 2,8 15,88 15,88
    Sâu cuốn lá nhỏ
Mạ 466 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,064 9
    Chuột 0,022 5
    Ốc bươu vàng 0,006 1
    Rầy các loại 3,025 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,065 7
    Sâu đục thân
Chè 13.640 Bọ cánh tơ 0,789 12 535,675 441,777 93,899 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,842 12 876,78 708,792 167,987 167,987 167,987
    Nhện đỏ 0,022 4
    Rầy xanh 0,711 6 472,178 472,178
Ngô 944 Bệnh sinh lý 0,039 9
    Chuột
    Sâu xám 0,003 1
    Sâu keo mùa Thu 0,039 2
Bưởi 5.560 Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,03 2,8
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,006 1,4
Loading...