Kết quả điều tra SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2022

(Từ ngày 17/06/2022 đến ngày 23/06/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 285 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,026 2
    Rầy các loại 0,231 16
Lúa sớm 4.105 Bệnh sinh lý 0,004 1
    Ốc bươu vàng 0,129 3 69,822 69,822
    Rầy các loại 0,644 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,041 4
Mạ 498 Bệnh sinh lý 0,079 4,2
    Chuột 0,003 0,3
    Rầy các loại 1,555 40 99 22 48 29
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,123 10 87 26 42 19
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,718 12 741,186 526,994 214,192 214,192 214,192
    Bọ xít muỗi 0,656 12 391,056 337,836 53,22 53,22 53,22
    Nhện đỏ 0,764 12 345,957 345,957
    Rầy xanh 0,522 6 48,597 48,597
Ngô 1.808 Bệnh đốm lá nhỏ 0,005 2
    Chuột 0,009 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,095 3 22,278 22,278 13,582 13,582
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,074 5,6 55,862 55,862
    Rệp sáp 0,031 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,018 2,1
Loading...