Kết quả điều tra SVGH kỳ 24
Phú Thọ - Tháng 6/2021

(Từ ngày 11/06/2021 đến ngày 17/06/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.105 Ốc bươu vàng 0,09 3 44,4 44,4 44,4 44,4
    Rầy các loại 0,095 15
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,015 2
Mạ 1.968 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,007 1
    Rầy các loại 1,082 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,059 10 46 10 23 13
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,864 12 944,143 721,138 223,005 223,005 223,005
    Bọ xít muỗi 0,926 12 782,503 527,602 254,901 254,901 254,901
    Nhện đỏ 0,844 8
    Rầy xanh 0,782 10 731,093 649,08 82,013 82,013 82,013
Ngô 983 Chuột
    Sâu xám 0,008 1
    Sâu keo mùa Thu 0,126 3 42,942 42,942 5,473 5,473
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,041 4,1
    Rệp sáp 0,027 2,8
    Sâu vẽ bùa 0,023 2,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...