Kết quả điều tra SVGH kỳ 23
Phú Thọ - Tháng 6/2021

(Từ ngày 04/06/2021 đến ngày 10/06/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 60 Rầy các loại 0,385 40
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2
Chè 16.124 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,954 12 925,585 749,674 175,911 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 1,028 12 1.049,341 767,859 281,482 281,482 281,482
    Nhện đỏ 1,215 15 406,133 406,133
    Rầy xanh 0,737 8 577,373 577,373
Ngô 1 Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,039 1,2
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo 0,027 2,9
    Nhện đỏ 0,044 4,6
    Rệp sáp 0,025 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,023 2,1
Loading...