Kết quả điều tra SVGH kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 5/2022

(Từ ngày 27/05/2022 đến ngày 02/06/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 12.156 Bệnh bạc lá 0,129 14 37,17 37,17
    Bệnh khô vằn 0,902 24 179,421 179,421
    Rầy các loại 11,382 400 67 9 25 18 15
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,641 8 332,141 332,141
    Bọ xít muỗi 0,721 8 675,16 675,16
    Nhện đỏ 0,195 8
    Rầy xanh 0,61 8 267,805 267,805
Ngô 5.707 Bệnh khô vằn 0,818 15 47,917 47,917
    Bệnh đốm lá lớn 0,062 8
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,205 6
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,004 1,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,004 1,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,308 70 98 8 30 50 10
Loading...