Kết quả điều tra SVGH kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 5/2024

(Từ ngày 24/05/2024 đến ngày 30/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 14.630,3 Bệnh bạc lá 0,037 5
    Bệnh khô vằn 0,365 19 2,763 2,763
    Rầy các loại 6,192 480
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,542 6 120,397 120,397
    Bọ xít muỗi 0,595 8 258,066 258,066
    Nhện đỏ 0,297 8
    Rầy xanh 0,591 6 215,375 215,375
Ngô 5.732,7 Bệnh khô vằn 0,067 7
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,005 2
    Sâu đục thân, bắp 0,01 2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Nhện đỏ 0,02 2,1
    Rệp sáp 0,011 1,7
    Sâu vẽ bùa 0,001 0,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...