Kết quả điều tra SVGH kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 6/2021

(Từ ngày 28/05/2021 đến ngày 01/06/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,848 8 980,715 980,715
    Bọ xít muỗi 0,778 8 821,401 821,401
    Nhện đỏ 1,356 18 197,7 197,7
    Rầy xanh 0,735 8 716,046 716,046
Ngô 5.689 Bệnh khô vằn 0,392 9
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,159 6
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo 0,027 2,7
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,062 6,8 53,859 53,859 53,859 53,859
    Rệp sáp 0,027 2,2
    Sâu vẽ bùa 0,018 1,7
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...