Kết quả điều tra SVGH kỳ 22
Phú Thọ - Tháng 6/2025

(Từ ngày 29/05/2025 đến ngày 04/06/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 13.669,5 Bệnh bạc lá 0,011 2,4
    Bệnh khô vằn 0,299 24 168,371 135 33,371 33,371 33,371
    Rầy các loại 6,359 800 4,551 4,551 133 14 40 38 24 17
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu 0,048 4
    Bọ cánh tơ 0,631 7 345,207 345,207
    Bọ xít muỗi 0,553 6 275,623 275,623
    Nhện đỏ 0,295 8
    Rầy xanh 0,57 6 107,451 107,451
Ngô 5.588,5 Bệnh khô vằn 0,208 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,005 2
    Sâu đục thân, bắp 0,031 2
    Sâu keo mùa Thu 0,004 0,8
Bưởi 5.560 Nhện đỏ 0,057 5,8 52,105 52,105
    Rệp sáp 0,018 2,3
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...