Kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2023

(Từ ngày 19/05/2023 đến ngày 25/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,084 7,4
    Rầy các loại 3,128 400 135 42 38 24 14 17
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.975 Bệnh khô vằn 0,242 8,6
    Rầy các loại 1,769 160
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,741 8 889,942 889,942
    Bọ xít muỗi 0,49 8 125,094 125,094
    Nhện đỏ 0,688 12 52,141 52,141
    Rầy xanh 0,554 6 65,654 65,654
Ngô 5.752 Bệnh khô vằn 0,285 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,069 5
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,044 4
Bưởi 4.925 Nhện đỏ 0,061 6,4 57,361 57,361
    Rệp sáp 0,012 2,3
    Sâu vẽ bùa
Loading...