Kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2024

(Từ ngày 17/05/2024 đến ngày 23/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,069 8
    Bệnh khô vằn 0,355 9
    Chuột
    Rầy các loại 7,285 400 72 11 14 22 12 13
Lúa muộn trà 2 14.645,9 Bệnh bạc lá 0,377 18 45,315 45,315 110 50 35 25
    Bệnh khô vằn 1,516 21,5 494,341 421,411 72,93 72,93 72,93 106 42 34 30
    Rầy các loại 45,529 800 101,257 101,257 60 5 29 26
    Rầy các loại (trứng) 2,885 200
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,558 6 194,406 194,406
    Bọ xít muỗi 0,558 8 615,037 615,037
    Nhện đỏ 0,021 3
    Rầy xanh 0,526 7 336,893 336,893
Ngô 5.739,5 Bệnh khô vằn 0,829 16 57,9 57,9
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,067 8
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp 0,392 12 26,813 26,813
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,006 1,4
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,002 0,7
    Rệp sáp 0,003 1,2
Loading...