Kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2025

(Từ ngày 22/05/2025 đến ngày 28/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 21.273,5 Bệnh bạc lá 0,033 6,3
    Bệnh khô vằn 0,221 9,4
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,005 1,2
    Bệnh đen lép hạt
    Rầy các loại 6,218 480
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.669,5 Bệnh bạc lá 0,008 3
    Bệnh khô vằn 0,912 16 102,827 102,827
    Rầy các loại 19,21 720 4,551 4,551
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,413 6 61,674 61,674
    Bọ xít muỗi 0,426 6 225,217 225,217
    Nhện đỏ 0,205 8
    Rầy xanh 0,464 7 205,544 205,544
Ngô 5.588,5 Bệnh khô vằn 0,652 8
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 4
    Chuột 0,005 2
    Sâu đục thân, bắp 0,351 8
    Sâu keo mùa Thu 0,004 0,8
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,004 1,7
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,016 1,6
    Rệp sáp 0,022 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...