kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2020

(Từ ngày 15/05/2020 đến ngày 21/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,149 18,9 112,851 112,851
    Rầy các loại 7,294 1.100 71,091 71,091 123 26 14 17 20 46
    Rầy các loại (trứng) 0,558 80 47 47
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,013 2,5
    Bệnh khô vằn 1,29 21 202,123 181,3 20,822 20,822 20,822
    Rầy các loại 63,526 840 28,738 28,738 44 5 6 15 18
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,611 8 325,131 325,131
    Bọ xít muỗi 0,762 8 697,135 697,135
    Nhện đỏ 0,39 8
    Rầy xanh 0,513 7 100,741 100,741
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 0,318 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp 0,031 2
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,046 4,3
    Rệp sáp 0,025 2,2
    Sâu vẽ bùa 0,017 1,9
Loading...