Kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Phú Thọ - Tháng 5/2022

(Từ ngày 20/05/2022 đến ngày 26/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,086 18,8 56,988 56,988 66 9 10 26 18 3
    Bệnh khô vằn 0,412 16,5 80,021 80,021 27 4 12 11
    Rầy các loại 9,457 480
    Rầy các loại (trứng) 0,795 80
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 12.156 Bệnh bạc lá 0,312 6,5
    Bệnh khô vằn 1,656 22,9 207,074 183,148 23,926
    Rầy các loại 20,381 280
Chè 15.800 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,477 4
    Bọ xít muỗi 0,618 7 637,76 637,76
    Nhện đỏ 0,159 5
    Rầy xanh 0,462 6 280,711 280,711
Ngô 5.806 Bệnh khô vằn 1,035 18 53,071 53,071
    Bệnh đốm lá lớn 0,077 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,123 12,8
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,274 6,6
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Bệnh thán thư 0,005 2,1
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
Loading...