Kết quả điều tra SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2024

(Từ ngày 10/05/2024 đến ngày 16/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,518 22,1 140,918 82,932 57,986 57,986 57,986
    Bệnh khô vằn 2,535 32,1 1.310,612 963,262 347,351 123,872 123,872
    Chuột 0,002 1,2
    Rầy các loại 71,501 1.500 116,957 113,192 3,765 3,765 3,765 136 24 21 32 27 32
    Rầy các loại (trứng) 6,846 320
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 14.645,9 Bệnh bạc lá 0,608 18 96,698 96,698 22,101 22,101
    Bệnh khô vằn 2,168 28 1.463,965 1.087,619 376,345 376,345 376,345
    Chuột 0,035 4,4 21,175 21,175
    Rầy các loại 82,564 1.300 420,655 413,819 6,836 6,836 6,836
    Rầy các loại (trứng) 5 320
    Sâu đục thân 0,028 2,3
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,447 6 68,949 68,949
    Bọ xít muỗi 0,568 6 516,63 516,63
    Nhện đỏ 0,219 8
    Rầy xanh 0,423 6 413,638 413,638
Ngô 5.722,3 Bệnh khô vằn 1,364 16 281,889 281,889
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,228 11,2
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp 0,476 16 33,02 33,02
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Nhện đỏ 0,003 0,7
    Rệp sáp 0,003 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,012 1,1
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...