Kết quả điều tra SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2023

(Từ ngày 12/05/2023 đến ngày 18/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,227 22,6 131,689 86,462 45,226
    Bệnh khô vằn 0,583 21,9 290,68 206,878 83,802
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,002 0,8
    Chuột
    Rầy các loại 14,228 750 30,802 30,802 156 24 31 44 57
    Rầy các loại (trứng) 0,468 60 42 42
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.975 Bệnh bạc lá 0,349 12 21,207 21,207 3.025 2.945 5 40 30 5
    Bệnh khô vằn 1,885 18,5 593,435 593,435 3.000 2.901 5 52 40 2
    Rầy các loại 71,385 1.200 205,117 205,117 132 2 3 2 40 45 40
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,726 8 681,735 681,735
    Bọ xít muỗi 0,61 7 287,357 287,357
    Nhện đỏ 0,079 7
    Rầy xanh 0,562 6 306,653 306,653
Rau cải 4.925 Rệp
Ngô 5.752 Bệnh khô vằn 0,931 10 6,957 6,957
    Bệnh đốm lá lớn 0,052 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,272 10
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,363 7
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,016 2,6
    Bệnh loét 0,005 1,6
    Nhện đỏ 0,029 2,9
    Rệp sáp 0,003 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...