Kết quả điều tra SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2021

(Từ ngày 14/05/2021 đến ngày 20/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,014 3
    Bệnh khô vằn 2,229 26,8 563,01 540,562 22,448 46 32 14
    Rầy các loại 19,482 400
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,601 6 444,776 444,776
    Bọ xít muỗi 0,729 8 769,3 769,3
    Nhện đỏ 0,736 12 86,806 86,806
    Rầy xanh 0,583 7 190,004 190,004
Ngô 5.693 Bệnh khô vằn 1,261 22 78,086 73,207 4,879
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,228 8
    Chuột 0,01 2
    Sâu đục thân, bắp 0,447 8,8
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,01 1,4
    Nhện đỏ 0,059 7,1 53,859 53,859
    Rệp sáp 0,022 2,8
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...