kết quả điều tra SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2020

(Từ ngày 08/05/2020 đến ngày 14/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,452 8,8
    Bệnh khô vằn 1,468 22,3 697,434 569,852 127,582 18 14 4
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,028 8,4
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 110,767 3.000 274,304 212,561 61,743 63,677 61,743 1,934 236 19 34 48 89 46 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 26 26
    Sâu đục thân 11 2 4 5
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,62 20 104,157 104,157 102,203 102,203 17 15 2
    Bệnh khô vằn 1,87 24 718,021 649,297 68,723 36,991 36,991 43 26 12 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,003 0,7
    Bệnh đốm sọc VK 0,113 24,1 63,465 31,733 31,733 31,733 31,733
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,088 6,7
    Bọ xít dài 0,018 1
    Rầy các loại 142,305 2.880 587,128 444,594 142,534 142,534 142,534 226 60 33 33 46 54 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,246 160
    Sâu đục thân 0,014 1,3
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,454 7 287,857 287,857
    Bọ xít muỗi 0,669 8 540,597 540,597
    Nhện đỏ 0,336 11 52,251 52,251
    Rầy xanh 0,656 6 330,227 330,227
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 1,056 12,5 36,285 36,285
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,048 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,128 5,1
    Sâu keo mùa Thu 0,025 1,6
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,078 6,2 51,902 51,902 51,902 51,902
    Rệp sáp 0,03 2,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,028 2,4
Loading...