Kết quả điều tra SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2022

(Từ ngày 13/05/2022 đến ngày 19/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh khô vằn 0,277 20,5 12 6 6
    Rầy các loại 1,846 160
    Rầy các loại (trứng) 0,462 80
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,469 22 244,315 184,052 60,263 60,263 60,263
    Bệnh khô vằn 1,47 26,9 554,586 458,416 96,169 96,169 96,169 83 71 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,047 9,5
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 26,543 450 226 75 60 35 28 28 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,303 40
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 12.156 Bệnh bạc lá 0,526 8
    Bệnh khô vằn 2,119 18 457,241 457,241 54 45 9
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh đốm sọc VK 0,023 6
    Rầy các loại 25,322 400
    Sâu đục thân 0,005 1,8
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,556 6 430,212 430,212
    Bọ xít muỗi 0,646 8 511,689 511,689
    Nhện đỏ 0,292 7
    Rầy xanh 0,528 6 317,71 317,71
Ngô 5.806 Bệnh khô vằn 1,071 14 104,993 104,993
    Bệnh đốm lá lớn 0,049 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,175 10,9
    Sâu đục thân, bắp 0,497 10 7,086 7,086
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,007 1,4
    Nhện đỏ 0,01 1,5
    Rệp sáp 0,004 1,7
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...