Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2021

(Từ ngày 07/05/2021 đến ngày 13/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,424 14 31,689 31,689
    Bệnh khô vằn 1,852 22 754,624 705,676 48,948
    Bệnh đốm sọc VK
    Chuột
    Nhện gié
    Rầy các loại 38,44 700
    Sâu đục thân 0,024 2
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,37 8
    Bệnh khô vằn 3,067 26 1.200,853 959,483 241,37 199,066 199,066
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,184 8,3
    Bọ xít dài 0,037 2
    Rầy các loại 52,541 900 146,242 146,242
    Sâu đục thân 0,004 0,5
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,613 8 307,768 307,768
    Bọ xít muỗi 0,528 7 342,963 342,963
    Nhện đỏ 0,51 10 279,647 279,647
    Rầy xanh 0,569 7 230,448 230,448
Ngô 5.693 Bệnh khô vằn 1,083 14,8 112,728 112,728
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,131 9
    Chuột 0,031 2
    Sâu đục thân, bắp 0,619 8
    Sâu keo mùa Thu 0,025 1,6
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,009 1,4
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,026 3,7
    Rệp sáp 0,018 2,2
Loading...