Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2024

(Từ ngày 03/05/2024 đến ngày 09/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá 0,012 2
    Bệnh khô vằn 0,092 16 7,994 7,994
    Rầy các loại 11,846 880 16,494 16,494
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,935 70 182,659 155,473 24,726 2,461 63,909 57,758 6,152 120 50 40 30 C1,3,5
    Bệnh khô vằn 3,461 38 2.628,751 1.871,991 756,76 485,132 465,939 19,193 95 35 40 20 C1,3,5
    Bọ xít dài
    Chuột 0,003 1,4
    Rầy các loại 132,41 2.800 908,414 603,225 294,248 10,941 375,348 349,775 25,573 426 36 48 88 107 107 40 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 5,185 240
    Sâu đục thân 0,024 2
Lúa muộn trà 2 14.645,9 Bệnh bạc lá 0,581 24 135,138 133,015 2,123 2,123 2,123 119 50 43 26 1,3
    Bệnh khô vằn 2,862 46 1.951,839 1.245,844 694,349 11,645 705,994 672,796 33,198 157 60 67 30 C1,3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,031 8 47 30 12 5 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,099 7,3
    Bọ xít dài 0,01 2
    Chuột 0,028 2,3
    Rầy các loại 121,558 2.600 1.034,432 670,373 349,813 14,247 387,35 364,059 23,291 259 20 39 50 68 52 30 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 7,295 400
    Sâu đục thân 0,026 2,1
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,532 5 32,86 32,86
    Bọ xít muỗi 0,564 6 269,327 269,327
    Nhện đỏ 0,235 7
    Rầy xanh 0,595 6 300,147 300,147
Ngô 5.722,3 Bệnh khô vằn 1,377 16,7 232,625 232,625
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,24 12,8
    Chuột 0,027 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,591 18 43,533 43,533
    Sâu keo mùa Thu 0,014 1,2
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,002 0,8
    Bệnh thán thư 0,003 1,1
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,008 1,7
Loading...