Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2020

(Từ ngày 30/04/2020 đến ngày 06/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 1,038 50 111,044 103,307 5,803 1,934 56,943 53,075 3,869
    Bệnh khô vằn 2,618 42,8 1.498,444 1.251,654 217,108 29,682 184,774 184,774 36 20 12 4
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,008 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,03 3,2 13 11 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,126 40 15,474 10,316 5,158 10,316 5,158 5,158
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,013 1,2
    Chuột
    Rầy các loại 169,373 8.000 325,767 217,984 105,849 1,934 76,167 70,364 5,803 667 94 148 185 176 64 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 4,062 160 28 28
    Sâu đục thân 0,013 1,5
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,625 22 52,849 47,906 4,944 52,849 52,849 12 12
    Bệnh khô vằn 2,467 32,3 1.179,065 927,892 251,174 228,374 228,374 102 75 27
    Bệnh đạo ôn lá 0,004 1,2
    Bệnh đốm sọc VK 0,219 25 55,781 5,056 50,725 50,725 45,669 5,056
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,238 11,2 80,025 80,025
    Bọ xít dài 0,001 1
    Chuột 0,035 3,4
    Rầy các loại 101,454 8.040 338,73 306,998 31,733 26,198 26,198 599 88 147 159 116 89 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 8,653 416 31,733 31,733
    Sâu đục thân 0,009 1,5
Chè 16.340 Bệnh phồng lá
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,549 6 519,396 519,396
    Bọ xít muỗi 0,685 8 718,221 718,221
    Nhện đỏ 0,205 8
    Rầy xanh 0,672 7 502,625 502,625
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 0,925 16 49,265 49,265
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,033 3
    Chuột 0,029 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,12 6,6
    Sâu keo mùa Thu 0,028 1,8
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,048 3,4
    Rệp sáp 0,026 2,4
Loading...