Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2025

(Từ ngày 07/05/2025 đến ngày 14/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh khô vằn 0,164 8
    Bệnh đốm sọc VK
    Rầy các loại 7,385 480
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,746 18 105,827 105,827 74,517 74,517
    Bệnh khô vằn 2,559 31,6 1.632,407 1.343,835 288,571 140,701 140,701
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,066 2,4
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,068 10,5 19,79 19,79
    Bọ xít dài
    Chuột 0,012 1,5
    Rầy các loại 65,726 2.000 338,336 269,141 69,195 80,505 80,505 133 52 38 30 8 5
    Rầy các loại (trứng) 1,744 80
    Sâu đục thân 0,032 2
Lúa muộn trà 2 13.372,1 Bệnh bạc lá 0,413 16 128,4 128,4
    Bệnh khô vằn 2,762 36 1.796,108 1.270,246 525,861 474,549 474,549
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,069 4 25,629 25,629
    Bệnh đạo ôn lá 0,154 8
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 39,878 1.000 219,703 194,075 25,629 25,629 25,629
    Rầy các loại (trứng) 2,359 120
    Sâu đục thân 0,015 2
Chè 13.640 Bọ cánh tơ 0,444 6 240,811 240,811
    Bọ xít muỗi 0,397 8 262,55 262,55
    Nhện đỏ 0,162 8
    Rầy xanh 0,421 6 184,898 184,898
Ngô 5.588,5 Bệnh khô vằn 0,889 18 120,156 120,156
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,106 6
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,377 13,3 21,468 21,468
    Sâu keo mùa Thu 0,029 2
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,008 2
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,018 2
    Rệp sáp 0,014 1,8
Loading...