Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2022

(Từ ngày 06/05/2022 đến ngày 12/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá 0,041 8,2
    Bệnh khô vằn 0,265 21,8 22,405 16,457 5,948
    Bệnh đốm sọc VK 0,059 13,2 5,948 5,948 5,948 5,948
    Rầy các loại 3,59 440
    Rầy các loại (trứng) 0,205 40
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,628 24,6 105,333 67,091 38,242 42,234 42,234
    Bệnh khô vằn 2,669 26 1.249,095 1.074,874 174,221 152,969 152,969
    Bọ xít dài
    Chuột 0,003 1,7
    Rầy các loại 36,534 480 91 26 22 14 12 17 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,308 80
    Sâu đục thân 0,005 2
Lúa muộn trà 2 12.156 Bệnh bạc lá 0,453 16 26,579 26,579 26,579 26,579
    Bệnh khô vằn 2,099 22,6 603,078 530,918 72,16 48,323 48,323
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,005 1,8
    Bệnh đạo ôn lá 0,006 2,2
    Chuột 0,036 2,9
    Rầy các loại 25,356 420
    Rầy các loại (trứng) 0,113 16
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,544 8 332,141 332,141
    Bọ xít muỗi 0,608 8 446,945 446,945
    Nhện đỏ 0,3 6
    Rầy xanh 0,559 8 479,399 479,399
Ngô 5.806 Bệnh khô vằn 1,135 15 72,727 72,727
    Bệnh đốm lá lớn 0,095 13 10,417 10,417
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,213 12,8
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,422 10 6,952 6,952
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,011 1,5
    Rệp sáp 0,018 2,3
Loading...