Kết quả điều tra SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2023

(Từ ngày 05/05/2023 đến ngày 11/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá 0,088 6,3
    Bệnh khô vằn 0,34 25,6 15,833 14,611 1,222 1,222 1,222
    Rầy các loại 7,538 440
    Rầy các loại (trứng) 0,462 80
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,399 25 26,952 17,893 9,06 9,06 9,06 3.017 2.954 5 25 30 2 1
    Bệnh khô vằn 2,795 32,5 1.435,463 1.219,118 216,345 72,242 72,242 3.045 2.972 1 28 25 19
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bọ xít dài 0,007 1
    Chuột
    Rầy các loại 79,969 2.000 119,416 116,87 2,545 2,545 2,545 445 48 97 144 96 53 7
    Rầy các loại (trứng) 0,308 80
    Sâu đục thân 0,015 2
Lúa muộn trà 2 13.975 Bệnh bạc lá 0,318 12 75,551 75,551 3.010 2.974 4 20 10 2
    Bệnh khô vằn 2,494 25,6 1.369,91 988,907 381,003 381,003 381,003 3.046 2.964 3 14 30 34 1
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bọ xít dài 0,006 1
    Rầy các loại 41,019 640 70,857 70,857 157 22 39 50 24 17 5
    Rầy các loại (trứng) 2,215 80
    Sâu đục thân 0,015 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,685 10 392,078 310,065 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,546 5 127,314 127,314
    Nhện đỏ 0,095 8
    Rầy xanh 0,533 8 377,289 377,289
Rau cải 4.921 Bệnh thối nhũn VK 0,005 2
    Bọ nhảy
Ngô 5.710 Bệnh khô vằn 1,197 16,7 90,338 90,338
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,299 11,6
    Chuột
    Rệp cờ 0,018 7
    Sâu đục thân, bắp 0,443 13,3 34,334 34,334
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,007 1,8
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,038 2,6
    Rệp sáp 0,006 1,5
Loading...