Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2022

(Từ ngày 29/04/2022 đến ngày 05/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,151 16,3 16,976 16,976
    Bệnh đốm sọc VK 0,008 1,8
    Rầy các loại 2,256 400
    Rầy các loại (trứng) 0,308 80
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,644 16 73,892 73,892 73,892 73,892 72 72
    Bệnh khô vằn 3,716 42,8 2.792,653 2.119,238 663,647 9,767 564,827 564,827 107 85 22
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,005 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,029 3,2
    Bệnh đốm sọc VK 0,022 8,5
    Bọ xít dài 0,008 2
    Chuột 0,013 1,6
    Nhện gié
    Rầy các loại 26,446 360 152 14 16 26 42 54 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,382 40
    Sâu đục thân 0,005 2
Lúa muộn trà 2 11.698 Bệnh bạc lá 0,396 12 144,056 144,056 132,331 132,331 42 42
    Bệnh khô vằn 3,315 36,8 1.498,403 1.073,439 424,964 424,964 424,964 66 55 11
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,166 9,4
    Bọ xít dài 0,021 2
    Chuột 0,036 2,4
    Rầy các loại 23,456 750 23,926 23,926
    Rầy các loại (trứng) 0,031 5
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,595 8 453,17 453,17
    Bọ xít muỗi 0,669 10 826,315 744,302 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,536 8
    Rầy xanh 0,659 8 766,812 766,812
Ngô 5.774 Bệnh khô vằn 1,523 15 301,516 301,516
    Bệnh đốm lá lớn 0,428 16,2 11,333 11,333
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,14 12,5
    Chuột 0,005 1,8
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,597 14 20,276 20,276
    Sâu keo mùa Thu 0,032 1,6
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,019 2,1
    Rệp sáp 0,002 0,9
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...