Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2025

(Từ ngày 01/05/2025 đến ngày 07/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,192 8
    Bệnh khô vằn 0,69 28 26,031 17,631 8,4 8,4 8,4
    Chuột 0,031 2
    Rầy các loại 19,231 1.200 8,4 6,462 1,938 1,938 1,938
    Rầy các loại (trứng) 1,662 80
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,633 26 96,533 85,715 10,818 10,818 10,818
    Bệnh khô vằn 3,92 48 2.915,19 1.948,848 819,38 146,962 949,844 949,844
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,039 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,061 2,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,01 1,9
    Bọ xít dài
    Chuột 0,108 2,4
    Rầy các loại 54,337 640 77,157 77,157
    Rầy các loại (trứng) 8,429 280
    Sâu đục thân 0,023 2
Lúa muộn trà 2 13.372,1 Bệnh bạc lá 0,295 10,3 19,12 19,12
    Bệnh khô vằn 2,762 36 2.196,794 1.500,128 696,665 534,863 523,546 11,316
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,119 8
    Bọ xít dài
    Chuột 0,054 2
    Rầy các loại 29,258 480
    Rầy các loại (trứng) 3,133 80
    Sâu đục thân 0,015 2
Chè 13.640 Bọ cánh tơ 0,449 8 174,896 174,896
    Bọ xít muỗi 0,479 8 442,935 442,935
    Nhện đỏ 0,308 8
    Rầy xanh 0,442 8 482,484 482,484
Ngô 5.588,5 Bệnh khô vằn 1,066 16 142,634 142,634
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,058 4
    Chuột 0,013 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,402 10 2,267 2,267
    Sâu keo mùa Thu 0,028 2
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,013 2
    Bệnh loét 0,004 0,8
    Bệnh thán thư 0,009 1,8
    Nhện đỏ 0,009 1,6
    Rệp sáp 0,016 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,012 1,1
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...