Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2021

(Từ ngày 30/04/2021 đến ngày 06/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,762 15 94,374 94,374
    Bệnh khô vằn 3,23 41,2 1.609,103 1.329,651 257,407 22,044 209,611 209,611
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đen lép hạt 0,031 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,018 5,6
    Bọ xít dài 0,01 1
    Chuột
    Rầy các loại 61,656 720
    Rầy các loại (trứng) 2,054 220
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,508 8
    Bệnh khô vằn 3,921 34,4 1.534,901 1.018,103 516,798 508,257 508,257
    Bệnh đốm sọc VK 0,016 3,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,168 7,3
    Bọ xít đen 0,033 6
    Chuột
    Rầy các loại 48,687 810 130,944 130,944
    Rầy các loại (trứng) 1,621 120
    Sâu đục thân 0,021 4
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,707 8 882,492 882,492
    Bọ xít muỗi 0,647 8 648,305 648,305
    Nhện đỏ 0,36 8
    Rầy xanh 0,737 12 720,541 693,734 26,807 26,807 26,807
Ngô 5.693 Bệnh khô vằn 1,448 15 173,813 173,813
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,062 6
    Chuột 0,021 4
    Sâu đục thân, bắp 0,453 10 32,053 32,053
    Sâu keo mùa Thu 0,056 1,8
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,024 2,7
    Bệnh loét 0,022 2,1
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,017 3,2
    Rệp sáp 0,02 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
    Sâu cuốn lá
Loading...