Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 26/04/2024 đến ngày 02/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 0,2 16 1,012 1,012
    Bọ xít dài 0,015 2
    Rầy các loại 9,692 640 125 5 10 40 50 20
    Rầy các loại (trứng) 6,769 400
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,565 42 101,989 94,874 7,115 39,347 39,347 265 203 36 20 6
    Bệnh khô vằn 3,817 48 2.414,332 1.736,356 642,4 35,577 677,977 677,977 582 300 30 135 95 22
    Bệnh đạo ôn lá 0,002 1
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,01 2
    Chuột 0,02 2
    Rầy các loại 115,078 3.200 575,528 383,512 149,324 42,692 300,788 271,082 29,706 1.068 220 305 258 165 118 2 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 11,083 480 21 21
    Sâu đục thân 0,005 2
Lúa muộn trà 2 14.645,9 Bệnh bạc lá 0,467 18 58,064 58,064 4,246 4,246 253 207 36 10
    Bệnh khô vằn 2,726 50 1.391,456 913,192 466,618 11,645 520,673 520,673 557 278 35 123 85 28 8
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,299 22,8 141,475 120,3 21,175
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,045 2
    Chuột 0,019 2
    Rầy các loại 64,044 1.600 312,206 258,211 53,995 108,124 108,124 575 146 153 151 63 57 5
    Rầy các loại (trứng) 9,826 400
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,856 12 709,355 575,453 133,903 299,973 299,973
    Bọ xít muỗi 0,646 8 382,964 382,964
    Nhện đỏ 0,305 8
    Rầy xanh 0,621 12 355,81 342,406 13,403 13,403 13,403
Ngô 5.722,3 Bệnh khô vằn 1,206 16,7 210,547 210,547
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,281 12,8
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,451 8
    Sâu keo mùa Thu 0,131 18 45,403 28,893 16,51 16,51 16,51
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,03 2,8
    Rệp sáp 0,012 1,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...