Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2023

(Từ ngày 28/04/2023 đến ngày 04/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá 0,046 4
    Bệnh khô vằn 0,338 25,7 22 15,889 6,111 6,111 6,111
    Rầy các loại 6,718 400
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,372 5 3.025 3.001 22 2
    Bệnh khô vằn 3,687 30,1 2.398,694 1.837,593 561,101 499,561 499,561 3.067 2.943 34 69 11 10
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,001 0,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,092 4 3.025 2.995 25 5
    Bọ xít dài 0,026 1,2
    Chuột 0,005 1,1
    Rầy các loại 53,569 3.000 65,07 57,434 5,091 2,545 7,636 7,636 367 106 87 85 25 42 22
    Rầy các loại (trứng) 0,639 40
    Sâu đục thân 0,01 2
Lúa muộn trà 2 13.990 Bệnh bạc lá 0,244 8 3.011 2.987 20 4
    Bệnh khô vằn 3,116 37 1.518,84 1.048,572 470,268 470,268 465,157 5,111 3.055 2.935 52 53 5 10
    Bệnh đạo ôn lá 0,119 4 3.011 2.982 25 4
    Bọ xít dài 0,059 2
    Chuột 0,018 1,5
    Rầy các loại 38,677 700 142,239 142,239 162 2 52 38 12 28 30
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,646 6 562,242 562,242
    Bọ xít muỗi 0,574 7 526,587 526,587
    Nhện đỏ 0,064 6
    Rầy xanh 0,562 8 394,753 394,753
Rau cải 1 Sâu khoang 0,005 1
Ngô 5.704 Bệnh khô vằn 1,368 13,3 105,097 105,097
    Bệnh đốm lá lớn 0,222 7,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,369 12,8
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,395 10 32,917 32,917
    Sâu keo mùa Thu 0,028 1,6
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,008 1,8
    Bệnh thán thư 0,004 1,5
    Nhện đỏ 0,041 3,9
    Rệp sáp 0,004 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...