kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 4/2020

(Từ ngày 24/04/2020 đến ngày 30/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,854 24,8 195,666 153,774 41,892 152,704 152,704 12 12
    Bệnh khô vằn 2,928 30,5 2.254,854 1.759,774 495,08 621,599 599,661 21,938 56 39 12 5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,014 2,1
    Bệnh đạo ôn lá 0,078 3 12 12
    Bệnh đen lép hạt 0,008 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,166 12,5 21,209 21,209 21,209 21,209
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài
    Chuột 0,031 2,3
    Rầy các loại 131,589 4.000 266,156 202,204 35,94 28,011 539 221 192 65 42 19
    Rầy các loại (trứng) 12,556 400 24,046 24,046
    Sâu đục thân 0,02 1,8
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,542 22 51,526 35,535 15,991 51,526 51,526 61 17 18 26
    Bệnh khô vằn 2,801 40 1.562,384 1.148,571 348,063 65,75 392,193 382,081 10,112 39 22 17
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,001 0,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,182 4,8
    Bệnh đốm sọc VK 0,216 18,3 51,736 51,736 20,003 20,003 14 14
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,236 24,6 107,301 84,79 22,511 22,511 22,511
    Chuột 0,067 5,4 38,381 38,381
    Rầy các loại 71,44 2.400 216,815 190,617 26,198 264 93 100 35 24 12
    Rầy các loại (trứng) 9,365 800 52,396 26,198 26,198
    Sâu đục thân 0,019 1,2
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,149 8
    Bệnh thối búp 0,056 4
    Bọ cánh tơ 0,515 6 298,49 298,49
    Bọ xít muỗi 0,674 12 889,094 773,088 116,006 116,006 116,006
    Nhện đỏ 0,136 4
    Rầy xanh 0,659 6 506,309 506,309
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 1,224 18 155,288 155,288 14 12 2
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,005 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,193 13,3 4,222 4,222
    Sâu keo mùa Thu 0,057 2
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,022 2,4
    Bệnh loét 0,009 2,1
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,018 2
    Rệp sáp 0,016 2,1
Keo 1 Bệnh thán thư
    Sâu cuốn lá
Loading...