Kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2023

(Từ ngày 21/04/2023 đến ngày 27/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá 0,049 4
    Bệnh khô vằn 1,014 42,1 41,444 14,611 19,5 7,333 32,944 32,944
    Bệnh đạo ôn lá 0,033 4
    Rầy các loại 6,185 400
    Rầy các loại (trứng) 0,923 80
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,372 8 3.071 3.053 18
    Bệnh khô vằn 5,183 46,2 3.506,633 1.964,503 1.493,97 48,16 1.854,482 1.782,679 71,803 3.087 2.956 5 21 60 45
    Bệnh đạo ôn lá 0,253 4,4 3.064 3.039 25
    Bọ xít dài 0,022 2
    Chuột 0,117 3
    Rầy các loại 34,358 800 44,706 44,706 290 15 62 52 56 75 30
    Rầy các loại (trứng) 5,026 200
    Sâu đục thân 0,036 2,8 73,039 73,039
Lúa muộn trà 2 13.990 Bệnh bạc lá 0,086 4 3.077 3.055 20 2
    Bệnh khô vằn 3,795 42,4 2.103,699 1.106,041 970,454 27,204 992,022 992,022 3.166 2.964 20 62 50 70
    Bệnh đạo ôn lá 0,202 6 41,506 41,506 41,506 41,506 3.042 3.015 25 2
    Bọ xít dài
    Chuột 0,114 2,1
    Rầy các loại 32,041 1.400 163,708 163,708 300 26 105 86 25 25 33
    Rầy các loại (trứng) 2,464 120
    Sâu đục thân 0,023 2,6 2,818 2,818
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,672 12 656,165 480,254 175,911 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,572 7 359,936 359,936
    Nhện đỏ 0,133 6
    Rầy xanh 0,559 8 134,504 134,504
Rau cải 4.797 Bọ nhảy 0,215 12
    Sâu khoang 0,008 1,3
    Sâu xanh 0,038 3 0,267 0,267
Ngô 5.704 Bệnh khô vằn 1,611 18,8 179,189 179,189
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,642 15,2 8,8 8,8
    Chuột
    Rệp cờ 0,256 10
    Sâu đục thân, bắp 0,461 12 17,28 17,28
    Sâu keo mùa Thu 0,014 1,2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,007 1,4
    Bệnh thán thư 0,003 1,1
    Nhện đỏ 0,048 4,1
    Rệp sáp 0,007 1,6
Loading...