Kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2025

(Từ ngày 24/04/2025 đến ngày 29/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,186 16 0,862 0,862
    Bệnh khô vằn 1,149 48 21,846 10,8 10,185 0,862 11,046 11,046
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,006 1
    Bọ xít dài 0,015 2
    Chuột 0,045 2
    Rầy các loại 15,846 600 6,462 6,462
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,509 22 95,285 84,467 10,818 10,818 10,818
    Bệnh khô vằn 3,825 48 3.187,643 2.085,514 1.058,855 43,274 1.067,926 1.015,148 52,778 42 4 15 23
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,017 2 2 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,233 12 7,54 7,54 7,54 7,54
    Bệnh đốm sọc VK 0,027 1,6
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Chuột 0,127 2,8 27,853 27,853
    Rầy các loại 41,513 600 230 6 12 20 83 109
    Rầy các loại (trứng) 1,377 240
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.372,1 Bệnh bạc lá 0,277 15 25,655 25,655
    Bệnh khô vằn 2,397 28 1.559,738 938,118 621,62 429,892 429,892 43 14 24 5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,108 6 71,673 71,673
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,075 2,6 32,434 32,434
    Rầy các loại 20,126 420 50 3 10 15 18 4
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,374 4
    Bọ xít muỗi 0,472 7 380,53 380,53
    Nhện đỏ 0,131 7
    Rầy xanh 0,508 6 334,449 334,449
Ngô 5.588,5 Bệnh khô vằn 0,859 13,3 89,457 89,457 34 11 18 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,123 5
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,011 1,5
    Sâu đục thân, bắp 0,149 8 6 4 2
    Sâu keo mùa Thu 0,098 2 11 4 7
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,008 1,4
    Bệnh loét 0,005 0,9
    Bệnh thán thư 0,012 1,8
    Nhện đỏ 0,007 0,9
    Rệp sáp 0,008 1,5
Loading...