Kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2021

(Từ ngày 23/04/2021 đến ngày 29/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,83 22 201,396 164,087 37,309 65,135 65,135 295 250 45 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,946 42 2.292,166 1.611,33 663,236 17,599 638,88 638,88 194 120 66 8 C1,3
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,017 2,2
    Bệnh đốm sọc VK 0,026 5 100 88 12 C1,3
    Bọ xít dài 0,033 1,4
    Chuột 0,018 2
    Rầy các loại 49,241 630 160 10 14 25 36 48 27 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,836 120
    Sâu đục thân 0,007 1,6
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,289 16 136,362 136,362 97 88 9 C1
    Bệnh khô vằn 3,486 42 1.809,307 1.245,071 555,97 8,265 564,236 564,236 93 77 16 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,128 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,152 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,141 6,2
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 38,968 560 86 9 10 13 17 22 15 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,328 24
    Sâu đục thân 0,005 1,3
Chè 16.124 Bệnh phồng lá 0,026 6
    Bệnh thối búp 0,097 4
    Bọ cánh tơ 0,564 8 378,217 378,217
    Bọ xít muỗi 0,567 8 611,343 611,343
    Nhện đỏ 0,167 9
    Rầy xanh 0,631 12 404,543 377,736 26,807 26,807 26,807
Rau cải 4.881 Bọ nhảy 0,218 32 2 1 1 1 1
Ngô 5.693 Bệnh khô vằn 1,355 15 166,102 166,102
    Bệnh đốm lá lớn 0,198 7,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,067 9
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,367 10 7,63 7,63
    Sâu keo mùa Thu 0,077 2,4 12,339 12,339
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,016 2,4
    Bệnh loét 0,009 1,7
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,014 1,9
Loading...