Kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 19/04/2024 đến ngày 25/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá 0,018 2
    Bệnh khô vằn 0,338 28 17 8,5 8,5 8,5 8,5
    Bọ xít dài 0,023 2
    Rầy các loại 2,246 200
    Rầy các loại (trứng) 0,923 80
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,401 12 43,763 43,763 43,763 43,763 1.064 967 82 15 C1
    Bệnh khô vằn 4,162 45 3.199,819 2.043,195 1.145,683 10,941 1.180,25 1.160,672 19,578 593 355 32 105 81 20 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,091 5 25,306 25,306 1.009 985 21 3 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,043 5,2
    Bọ xít dài
    Châu chấu
    Chuột 0,1 2,2
    Rầy các loại 64,492 3.000 351,822 287,816 48,946 15,06 10,941 10,941 600 239 143 78 65 47 28 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 8,849 800 52 52
    Sâu đục thân 0,026 2
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn trà 2 14.645,9 Bệnh bạc lá 0,182 8 1.023 942 72 9 C1
    Bệnh khô vằn 3,076 46 2.077,869 1.190,686 864,804 22,379 887,182 876,449 10,733 645 413 42 93 86 11 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,095 3 1.035 1.012 18 5 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,162 11,4 87,347 87,347
    Chuột 0,061 2,1
    Rầy các loại 37,349 2.400 228,557 129,432 99,125 153,253 153,253 535 161 230 33 33 55 23 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,473 200
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,479 8 428,359 428,359
    Bọ xít muỗi 0,422 6 114,65 114,65
    Nhện đỏ 0,115 7
    Rầy xanh 0,56 7 671,556 671,556
Ngô 5.681,5 Bệnh khô vằn 1,233 26 154,729 114,803 39,925
    Bệnh đốm lá lớn 0,029 7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,603 22 35,377 35,377
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,614 12,8 36,221 36,221
    Sâu keo mùa Thu 0,068 1,8
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,005 1,1
    Bệnh thán thư 0,006 1,2
    Nhện đỏ 0,002 0,9
    Rệp sáp
Loading...