kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2020

(Từ ngày 17/04/2020 đến ngày 23/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,722 22 174,469 168,215 6,254 158,872 158,872 44 25 16 3 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,323 38,5 2.613,643 1.822,194 791,45 797,905 797,905 83 6 32 45 C3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,008 1 36,702 36,702
    Bệnh đạo ôn lá 0,131 4 15 15 23 18 5 C1
    Bệnh đen lép hạt 0,015 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,35 12 52,428 52,428 21,831 21,831 17 11 5 1 C1
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài
    Chuột 0,035 2,4
    Rầy các loại 46,033 800 401 109 120 45 28 99 T1,2,5
    Rầy các loại (trứng) 6,591 400 22 22
    Sâu đục thân 0,016 1,5
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,281 12 25,072 25,072 25,072 25,072 28 16 10 2 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,804 32 1.906,188 1.411,844 494,344 494,344 494,344 100 6 37 45 12 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,339 6,2 52,268 52,268 7,163 7,163 38 29 5 4 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,31 12 42,931 42,931 42,931 42,931 27 16 8 3 C1,3
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,27 22 192,448 154,108 38,339 38,339 38,339
    Bọ xít dài
    Chuột 0,095 5,4 68,151 68,151
    Rầy các loại 24,788 700 107 18 22 8 31 28 T1,2,4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,472 120
    Sâu đục thân 0,01 1,3
Chè 16.340 Bệnh phồng lá 0,121 6
    Bọ cánh tơ 0,423 6 366,006 366,006
    Bọ xít muỗi 0,667 7 711,493 711,493
    Nhện đỏ 0,095 4
    Rầy xanh 0,662 8 482,89 482,89
Rau cải 4.625 Bọ nhảy 0,085 8
    Sâu xanh 0,025 2
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 1,09 15,5 113,812 113,812
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,044 5
    Sâu đục thân, bắp 0,231 8
    Sâu keo mùa Thu 0,074 3,4 7,515 7,515
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,003 1,1
    Nhện đỏ 0,025 2,4
    Rệp sáp 0,011 1,4
Loading...