Kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2022

(Từ ngày 22/04/2022 đến ngày 28/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá 0,127 24,2 10,952 5,476 5,476 10,952 10,952
    Bệnh khô vằn 0,126 17,2 16,429 16,429
    Chuột 0,011 3,2 5,476 5,476
    Rầy các loại 0,513 160
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 1,056 22 207,904 168,948 38,957 207,904 207,904 35 35
    Bệnh khô vằn 4,197 38,8 3.103,207 2.081,592 1.021,616 979,546 979,546 73 46 22 5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,175 4,2 30 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,066 8,2 32 32
    Bệnh sinh lý 0,035 7,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,129 40,9 21,686 21,686
    Chuột 0,034 2,1
    Rầy các loại 19,454 320 170 24 20 34 39 53 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,169 16
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 11.698 Bệnh bạc lá 0,446 16 100,032 100,032 100,032 100,032
    Bệnh khô vằn 3,039 28,8 1.174,063 870,968 303,095 303,095 303,095 50 38 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,096 3 35 35
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 2 30 30
    Bệnh sinh lý 0,04 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,25 12,5 47,852 47,852
    Chuột 0,023 2
    Rầy các loại 16,953 385
    Rầy các loại (trứng) 0,067 12
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,608 6 369,577 369,577
    Bọ xít muỗi 0,703 8 963,617 963,617
    Nhện đỏ 0,628 14 154,808 154,808
    Rầy xanh 0,641 8 576,926 576,926
Ngô 5.774 Bệnh khô vằn 1,272 18,6 123,746 123,746
    Bệnh đốm lá lớn 0,059 10 11,134 11,134
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,63 9,3
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,425 12 25,73 25,73
    Sâu keo mùa Thu 0,054 2,2 6,952 6,952
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,055 4,4
    Rệp sáp 0,021 2,2
Loading...