Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2023

(Từ ngày 14/04/2023 đến ngày 20/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá 0,038 4
    Bệnh khô vằn 0,678 38 32,889 18,278 14,611 24,389 24,389
    Bệnh đạo ôn lá 0,073 6 0,506 0,506 0,506 0,506
    Chuột 0,028 2
    Rầy các loại 2,01 240
    Rầy các loại (trứng) 1,231 120
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,227 6 3.101 3.086 15
    Bệnh khô vằn 5,063 45 3.075,61 1.474,907 1.370,412 230,291 1.706,052 1.655,543 50,509 3.095 2.786 8 42 159 100
    Bệnh đạo ôn lá 0,373 9,6 55,214 55,214 16,45 16,45 3.091 3.074 16 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,012 2 30 30
    Bọ xít dài
    Chuột 0,168 3
    Rầy các loại 20,407 400 171 12 30 42 37 31 19
    Rầy các loại (trứng) 1,067 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,005 2
    Sâu đục thân (bướm) 4 4
Lúa muộn trà 2 13.990 Bệnh bạc lá 0,064 4 3.059 3.050 9
    Bệnh khô vằn 3,882 45 1.916,239 1.126,38 731,983 57,876 789,859 779,891 9,968 3.155 2.824 6 65 185 75
    Bệnh đạo ôn lá 0,287 6 57,064 57,064 35,595 35,595 3.106 3.070 24 10 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,195 10,5 47,208 47,208
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 17,223 350 57 6 16 15 9 11
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,223 10
    Bệnh thán thư 0,033 3
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,564 6 214,798 214,798
    Bọ xít muỗi 0,569 7 685,945 685,945
    Nhện đỏ 0,005 2
    Rầy xanh 0,549 8 158,503 158,503
Rau cải 4.679 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,11 12
    Sâu xanh 0,037 2,4
Ngô 5.675 Bệnh khô vằn 1,373 15,6 153,505 153,505
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,609 14,2 8,8 8,8
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,31 14 17,68 17,68
    Sâu keo mùa Thu 0,012 1
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,035 3,1
    Bệnh thán thư 0,024 2,3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,002 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...