Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 12/04/2024 đến ngày 18/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá 0,008 1,2
    Bệnh khô vằn 0,423 42 17 8,5 0,506 7,994 8,5 8,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,035 4
    Rầy các loại 0,523 40 T3,4,5
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,214 18 37,796 37,796 37,796 37,796 1.043 848 180 15
    Bệnh khô vằn 4,077 45 2.751,655 1.743,061 988,053 20,541 1.042,623 1.042,623 624 359 122 95 45 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,22 4,2 1.076 1.050 20 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,078 8 1.030 856 153 21
    Bọ xít dài
    Chuột 0,131 3,2 28,976 28,976
    Rầy các loại 25,777 910 320 6 19 62 83 125 25 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,61 200
    Sâu đục thân 0,005 2
Lúa muộn trà 2 14.643,8 Bệnh bạc lá 0,068 8 1.042 950 80 12
    Bệnh khô vằn 2,39 32 1.487,08 1.028,608 458,472 458,472 458,472 573 420 110 43
    Bệnh đạo ôn lá 0,166 6,6 44,997 44,997 44,997 44,997 1.038 1.012 21 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,04 8 1.004 921 75 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,105 7,3
    Chuột 0,098 2,2
    Rầy các loại 21,418 1.045 32,187 32,187 167 3 16 23 47 58 20 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,154 20
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 14.670 Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,371 6 167,987 167,987 12 12
    Bọ xít muỗi 0,433 7 416,071 416,071 20 17 3
    Nhện đỏ 0,156 8
    Rầy xanh 0,463 8 355,801 355,801 9 9
Ngô 5.646,1 Bệnh khô vằn 1,177 16,6 152,695 152,695
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,398 17 31,215 31,215
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,141 5,7
    Sâu keo mùa Thu 0,132 4 70,796 63,366 7,43 7,43 7,43
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,011 2,3
    Nhện đỏ 0,012 2
    Rệp sáp 0,003 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...