Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2022

(Từ ngày 15/04/2022 đến ngày 21/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá 0,046 12,2 5,476 5,476 5,476 5,476
    Bệnh khô vằn 0,127 12,7 6,024 6,024 0,548 0,548
    Chuột 0,012 2,5 5,476 5,476
    Rầy các loại 0,273 66,6
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,778 24 102,779 73,589 29,19 102,779 102,779 32 32
    Bệnh khô vằn 3,916 38 2.539,631 1.615,177 924,454 1.003,862 1.003,862 66 55 10 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,408 8,6 108,332 108,332 51,48 51,48 30 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,059 10 14,33 14,33 45 45
    Bệnh sinh lý 0,056 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,323 16,5 137,522 137,522
    Chuột 0,079 4,3 54,216 54,216
    Rầy các loại 10,922 160
    Rầy các loại (trứng) 0,215 20
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,007 1,7
Lúa muộn trà 2 11.898 Bệnh bạc lá 0,296 14 29,61 29,61 29,61 29,61
    Bệnh khô vằn 2,286 32 807,599 631,634 175,965 175,965 175,965 40 40
    Bệnh đạo ôn lá 0,192 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,047 6 33 33
    Bệnh sinh lý 0,087 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,667 14,3 125,671 125,671
    Chuột 0,086 3,1
    Rầy các loại 10,565 350
    Sâu đục thân
Chè 15.800 Bệnh phồng lá 0,162 9
    Bọ cánh tơ 0,495 6 70,95 70,95
    Bọ xít muỗi 0,703 7 457,452 457,452
    Nhện đỏ 0,005 1
    Rầy xanh 0,69 8 629,512 629,512
Ngô 5.761 Bệnh khô vằn 1,161 21,2 132 115,917 16,083 16,083 16,083
    Bệnh đốm lá lớn 0,172 9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,597 12,4 11,333 11,333
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,241 12 8,448 8,448
    Sâu keo mùa Thu 0,092 4 38,399 36,933 1,466 1,466 1,466
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,019 2,2
    Bệnh thán thư 0,037 2,6
    Nhện đỏ 0,004 0,9
    Rệp sáp 0,008 1,7
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...