Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2025

(Từ ngày 17/04/2025 đến ngày 23/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,21 16 0,862 0,862
    Bệnh khô vằn 0,846 32 33,046 23,538 9,508 9,508 9,508
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 1,2
    Chuột 0,031 2
    Rầy các loại 7,103 400
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,34 12 84,467 84,467
    Bệnh khô vằn 3,173 32 2.315,529 1.483,083 832,446 757,389 757,389
    Bệnh đạo ôn lá 0,209 10 5,078 5,078
    Bệnh đốm sọc VK 0,057 6,5
    Chuột 0,152 5,8 160,101 160,101
    Rầy các loại 30,718 520 106 10 14 24 30 28
    Rầy các loại (trứng) 0,492 40
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.348,8 Bệnh bạc lá 0,108 8,6
    Bệnh khô vằn 1,965 28 1.065,369 882,701 182,668 37,812 37,812
    Bệnh đạo ôn lá 0,178 6 25,629 25,629
    Bệnh đốm sọc VK 0,032 5,2
    Bệnh sinh lý 0,022 8,6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,168 13,3 124,542 124,542
    Chuột 0,128 6,3 54,669 54,669
    Rầy các loại 10,594 210
    Rầy các loại (trứng) 0,164 14
    Sâu đục thân
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư 0,005 2
    Bọ cánh tơ 0,405 6 189,109 189,109
    Bọ xít muỗi 0,423 8 377,591 377,591
    Nhện đỏ 0,092 6
    Rầy xanh 0,451 8 345,603 345,603
Ngô 5.583,2 Bệnh khô vằn 0,806 20 21,776 21,776
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,138 8
    Sâu cắn lá 0,012 1,4
    Sâu đục thân, bắp 0,215 6
    Sâu keo mùa Thu 0,046 1,6
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,006 1,2
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Bệnh thán thư 0,014 1,8
    Nhện đỏ 0,008 1,3
    Rệp sáp 0,004 1,1
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...