Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2021

(Từ ngày 16/04/2021 đến ngày 22/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,523 16 26,487 26,487 269 216 53 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,547 40,4 2.164,691 1.521,27 627,55 15,871 733,097 733,097 525 311 198 16 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,236 6,6 70,536 70,536 17,308 17,308 120 120 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,038 8 160 160 C1
    Bọ xít dài 0,004 1
    Chuột 0,014 2
    Rầy các loại 27,304 400 127 9 66 40 12 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,964 35
    Sâu đục thân 0,042 8
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,234 8
    Bệnh khô vằn 3,198 40 1.566,738 1.071,128 492,118 3,491 495,61 495,61
    Bệnh đạo ôn lá 0,235 6 38,155 38,155
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,086 4,8
    Chuột 0,024 3
    Rầy các loại 27,608 420
    Rầy các loại (trứng) 0,456 21
    Sâu đục thân 0,006 1,2
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp 0,085 4
    Bọ cánh tơ 0,428 6 584,485 584,485
    Bọ xít muỗi 0,572 8 641,534 641,534
    Nhện đỏ 0,067 8
    Rầy xanh 0,495 6 522,145 522,145
Rau cải 4.881 Bọ nhảy 0,196 23 2,25 1,125 1,125
Ngô 5.693 Bệnh khô vằn 1,286 14 176,558 176,558 49,28 49,28
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,044 7
    Chuột
    Rệp cờ 0,269 10
    Sâu đục thân, bắp 0,105 12 12,368 12,368
    Sâu keo mùa Thu 0,135 2,5 47,665 47,665
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,027 2,9
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,021 3,8
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,008 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,019 1,6
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...