Kết quả điều tra SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2020

(Từ ngày 10/04/2020 đến ngày 16/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,443 18 103,851 103,851 90,365 90,365 67 50 15 2
    Bệnh khô vằn 4,444 42,5 3.314,761 2.214,423 1.092,644 7,694 1.191,389 1.170,102 21,287 165 70 54 39 2
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,606 12,2 150,088 126,041 24,046 69,735 69,735 109 81 20 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,186 15 15,388 15,388 15,388 7,694 7,694 110 76 30 4
    Bọ xít dài
    Chuột 0,073 3,5 67,041 67,041
    Rầy các loại 33,71 640 196 32 39 37 29 41 18
    Rầy các loại (trứng) 1,796 120 47 47
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,031 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,261 14 24,748 24,748 24,748 24,748 29 15 11 3
    Bệnh khô vằn 3,21 40,2 2.217,344 1.608,232 577,379 31,733 587,491 587,491 134 69 32 29 2 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,419 8,5 91,857 91,857 51,446 51,446 76 66 7 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,075 11,9 35 35
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,196 5,4 268,076 268,076
    Rầy các loại 12,55 245 45 5 15 17 6 2
    Rầy các loại (trứng) 0,103 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,126 7
    Sâu đục thân 0,022 2,8
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,088 4
    Bệnh thối búp 0,072 10 148,177 148,177
    Bọ cánh tơ 0,274 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,701 8 682,698 682,698 17 17
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,497 8 269,51 269,51
Rau cải 4.625 Bệnh thối nhũn VK 0,021 3
    Bọ nhảy 0,046 5
    Sâu xanh 0,013 1,6
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 0,962 15,5 89,564 89,564
    Bệnh đốm lá lớn 0,116 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,12 6
    Sâu đục thân, bắp 0,124 6,7
    Sâu keo mùa Thu 0,139 4 40,736 40,736
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,031 3,2
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,028 3,5
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,015 1,3
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,007 0,9
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...