Kết quả điều tra SVGH kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2021

(Từ ngày 09/04/2021 đến ngày 15/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,42 20 45,432 30,599 14,833 14,833 14,833 142 120 22
    Bệnh khô vằn 3,078 26 1.590,875 1.178,608 412,267 438,63 438,63 188 160 28
    Bệnh đạo ôn lá 0,332 6 129,536 129,536 17,308 17,308
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài
    Chuột 0,055 3,8 29,087 29,087
    Rầy các loại 14,573 240 136 57 47 29 3
    Rầy các loại (trứng) 0,379 16
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,031 8
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,077 8 94 86 8
    Bệnh khô vằn 2,198 42 701,892 549,596 148,804 3,491 152,296 152,296 120 98 22
    Bệnh đạo ôn lá 0,331 12,5 163,112 140,665 22,448 64,343 64,343
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,064 2
    Rầy các loại 6,548 145 48 23 16 9
    Sâu đục thân
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,541 8
    Bệnh thối búp 0,015 4
    Bọ cánh tơ 0,282 5 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,608 8 772,264 772,264
    Nhện đỏ 0,072 8
    Rầy xanh 0,546 6 364,174 364,174
Rau cải 4.665 Bọ nhảy 0,218 32 3,818 3 0,818 0,818 0,818
    Sâu xanh 0,082 8 5,455 3 2,455 2,455 2,455
Ngô 5.597 Bệnh khô vằn 0,687 15 15,923 15,923 4,879 4,879
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,628 18 4,5 4,5
    Rệp cờ 0,051 12
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,123 12 12,368 12,368
    Sâu keo mùa Thu 0,13 2 90 90
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,025 2,7
    Bệnh thán thư 0,024 3,2
    Rệp sáp 0,012 2,1
    Sâu vẽ bùa
Loading...