Kết quả điều tra SVGH kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2022

(Từ ngày 08/04/2022 đến ngày 14/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá 0,063 10,4 5,476 5,476
    Bệnh khô vằn 0,106 10,5 6,024 6,024
    Bệnh đạo ôn lá 0,026 3,4
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,431 7,8
    Bệnh khô vằn 2,986 36 1.533,236 1.142,391 390,845 439,884 439,884
    Bệnh đạo ôn lá 0,392 8 10,759 10,759 10,759 10,759
    Bệnh đốm sọc VK 0,055 6
    Bệnh sinh lý 0,136 15,5 37,015 37,015
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,601 23,2 592,039 411,354 180,684 180,684 180,684
    Chuột 0,105 5 15,522 15,522
    Rầy các loại 5,862 148
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,004 1,6
Lúa muộn trà 2 11.898 Bệnh bạc lá 0,054 6
    Bệnh khô vằn 1,574 18,7 453,423 453,423
    Bệnh đạo ôn lá 0,219 4,8
    Bệnh đốm sọc VK 0,054 6
    Bệnh sinh lý 0,339 12,5 19,318 19,318
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,733 17,1 188,78 188,78
    Chuột 0,175 5 5,096 5,096
    Rầy các loại 3,872 105
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu 0,044 12 6,109 6,109
    Bệnh phồng lá 0,041 6
    Bọ cánh tơ 0,549 5 78,989 78,989
    Bọ xít muỗi 0,579 6 397,878 397,878
    Nhện đỏ 0,123 7
    Rầy xanh 0,459 5 130,61 130,61
Ngô 5.761 Bệnh khô vằn 0,799 15 141,085 141,085 47,976 47,976
    Bệnh đốm lá lớn 0,064 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,473 8
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,001 0,2
    Sâu đục thân, bắp 0,018 3
    Sâu keo mùa Thu 0,107 3 8,448 8,448
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,019 1,5
    Bệnh thán thư 0,015 1,8
    Nhện đỏ 0,009 2,1
    Rệp sáp 0,013 2
Loading...