Kết quả điều tra SVGH kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2020

(Từ ngày 03/04/2020 đến ngày 09/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,072 4 65 50 15 C1
    Bệnh khô vằn 3,647 45 3.011,263 1.826,482 1.043,99 140,791 1.082,988 1.082,988 138 71 46 19 2 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 1,063 31,4 840,324 558,569 257,709 24,046 370,343 318,429 51,914 84 71 13 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,072 12,3 7,694 7,694 7,694 7,694
    Chuột 0,173 8,3 186,603 156,921 29,682
    Rầy các loại 17,8 650 190 16 22 34 55 63 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,723 120
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,025 2,9
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá 0,021 2 15 15
    Bệnh khô vằn 2,464 24,5 1.379,942 1.215,565 164,378 204,965 204,965 48 19 18 11
    Bệnh đạo ôn lá 0,508 12 332,839 221,984 110,855 126,194 126,194 17 17
    Bọ xít dài
    Chuột 0,155 6,6 93,863 62,131 31,733
    Rầy các loại 11,669 280
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 7
    Sâu đục thân 0,013 1
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,041 6
    Bệnh thối búp 0,015 4
    Bọ cánh tơ 0,371 6 200,069 200,069
    Bọ xít muỗi 0,635 6 484,671 484,671
    Rầy xanh 0,654 8 421,186 421,186
Rau cải 4.625 Bệnh thối nhũn VK 0,022 4,3
    Bọ nhảy 0,04 4
    Sâu xanh 0,031 2
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 0,539 12 9,838 9,838
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,349 18 2,533 2,533
    Rệp cờ 0,123 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,005 1
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,118 4 8,737 8,737
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,015 1,9
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,039 3
    Rệp sáp 0,004 1,7
    Sâu vẽ bùa
Loading...