Kết quả điều tra SVGH kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2023

(Từ ngày 14/04/2023 đến ngày 20/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,619 42 23,642 14,611 8,5 0,531 15,142 15,142
    Bệnh đạo ôn lá 0,07 4
    Chuột 0,022 2
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá 0,062 3 3.025 3.012 13
    Bệnh khô vằn 3,651 38 2.001,77 1.529,9 471,87 548,826 548,826 3.066 2.956 9 20 50 31
    Bệnh đạo ôn lá 0,407 5,6 37,27 37,27 37,27 37,27 3.030 3.007 23
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,009 2,5
    Bọ xít đen
    Chuột 0,208 3 95,929 95,929
    Rầy các loại 9,292 140 27 4 5 3 7 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,015 2 3 3
    Sâu đục thân (bướm) 4 4
Lúa muộn trà 2 13.914 Bệnh bạc lá 0,008 2 18 18
    Bệnh khô vằn 2,628 36 912,887 752,464 160,423 160,423 160,423 3.045 2.963 12 40 30
    Bệnh đạo ôn lá 0,31 8 56,885 56,885 35,595 35,595 3.036 3.007 29
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,156 8,8
    Chuột 0,185 5 21,29 21,29
    Rầy các loại 10,113 210
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,195 6
    Bọ cánh tơ 0,354 4
    Bọ xít muỗi 0,628 8 600,615 600,615
    Rầy xanh 0,415 4
Rau cải 4.679 Bọ nhảy 0,051 20 1,364 1,364
    Sâu khoang 0,008 3
    Sâu xanh 0,023 3 0,818 0,818
Ngô 5.675 Bệnh khô vằn 1,093 16 72,048 72,048
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,387 8,8
    Chuột 0,004 1,5
    Sâu cắn lá 0,005 2
    Sâu đục thân, bắp 0,177 8
    Sâu keo mùa Thu 0,086 2,4 7 7
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,014 2,4
    Bệnh thán thư 0,017 2,3
    Nhện đỏ 0,002 0,7
    Rệp sáp 0,007 1,5
Loading...