Kết quả điều tra SVGH kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2025

(Từ ngày 10/04/2025 đến ngày 17/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,069 4
    Bệnh khô vằn 0,377 18 15,785 15,785
    Bệnh đạo ôn lá 0,054 6 6,462 6,462
    Bệnh sinh lý 0,041 8
    Chuột 0,028 2
    Rầy các loại 1,487 80
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,136 4
    Bệnh khô vằn 2,108 24 1.075,151 969,308 105,843 65,551 65,551
    Bệnh đạo ôn lá 0,439 8 46,237 46,237 7,54 7,54
    Bệnh đốm sọc VK 0,119 8
    Bệnh sinh lý 0,113 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,078 9,3
    Chuột 0,16 4,5 133,956 133,956
    Rầy các loại 10,89 280
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.348,8 Bệnh bạc lá 0,066 3,6
    Bệnh khô vằn 1,169 24 207,26 204,713 2,547 20,057 20,057
    Bệnh đạo ôn lá 0,296 8 56,027 56,027
    Bệnh đốm sọc VK 0,111 8
    Bệnh sinh lý 0,026 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,292 16 140,375 140,375
    Chuột 0,241 5,6 191,973 191,973
    Rầy các loại 2,344 154
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,292 4
    Bọ xít muỗi 0,313 6 241,149 241,149
    Nhện đỏ 0,023 3
    Rầy xanh 0,346 6 125,111 125,111
Ngô 5.583,2 Bệnh khô vằn 0,237 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,162 7
    Sâu cắn lá 0,009 1,7
    Sâu đục thân, bắp 0,013 3
    Sâu keo mùa Thu 0,212 4 44,174 44,174 37,923 37,923
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,006 1,1
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,014 1,6
    Nhện đỏ 0,001 0,4
    Rệp sáp 0,004 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,006 1,6
Loading...