Kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/03/2024 đến ngày 04/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 0,192 14 8,5 8,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 2
    Chuột 0,008 2
    Rầy các loại 0,154 24
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá 0,05
    Bệnh khô vằn 1,112 16 326,874 326,874
    Bệnh đạo ôn lá 0,291 7,2 48 48 37,796 37,796
    Bọ xít đen
    Chuột 0,251 3 28,976 28,976
    Rầy các loại 5,287 400 13 3 4 3 2 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,185 8
    Sâu đục thân 0,013 1,5
Lúa muộn trà 2 14.643 Bệnh khô vằn 0,3 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,166 7
    Bệnh sinh lý 0,019 1,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,045 5
    Chuột 0,208 5,3 21,175 21,175
    Rầy các loại 5,564 210 133 24 53 34 12 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,144 8
    Sâu đục thân 0,005 1,3
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,344 7 156,101 156,101
    Bọ xít muỗi 0,417 6 240,159 240,159
    Nhện đỏ 0,005 2
    Rầy xanh 0,369 6 32,963 32,963
Rau cải 4.707,6 Bọ nhảy 0,236 30 1,333 0,833 0,5 0,5 0,5
    Sâu xanh 0,079 10 0,5 0,5
Ngô 5.609,5 Bệnh khô vằn 0,464 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,105 5,7
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,028 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,26 6 161,163 150,963 10,2 49,715 49,715 125 31 54 16 15 9
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,011 2,1
    Bệnh thán thư 0,025 2,5
    Nhện đỏ 0,009 2
    Rệp sáp 0,004 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...