Kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2022

(Từ ngày 01/04/2022 đến ngày 07/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá 0,024 3,8
    Bệnh đạo ôn lá 0,009 1,6
    Chuột 0,013 1,7
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh bạc lá 0,127 8
    Bệnh khô vằn 2,202 24 982,673 812,817 169,856 169,856 169,856
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,383 9,6 17,516 17,516 17,516 17,516
    Bệnh đốm sọc VK 0,036 5 10,428 10,428
    Bệnh sinh lý 0,036 8,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,061 14,6 13,408 13,408
    Chuột 0,251 5 200,278 200,278
    Rầy các loại 4,159 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 8
    Sâu đục thân 0,004 1,4
Lúa muộn trà 2 11.898 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,286 42 87,772 82,121 2,825 2,825 5,651 5,651
    Bệnh đạo ôn lá 0,283 6 29,61 29,61 29,61 29,61
    Bệnh sinh lý 0,031 6,2
    Chuột 0,291 5 59,287 59,287
    Rầy các loại 3,946 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,041 8
Chè 15.800 Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,367 4
    Bọ xít muỗi 0,533 6 399,215 399,215
    Nhện đỏ 0,133 5
    Rầy xanh 0,433 5 60,815 60,815
Ngô 5.723 Bệnh khô vằn 0,515 12 75,957 75,957
    Bệnh đốm lá lớn 0,064 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,288 7
    Sâu cắn lá 0,001 0,2
    Sâu đục thân, bắp 0,005 2
    Sâu keo mùa Thu 0,153 4 24,835 22,446 2,389 16,025 16,025
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh thán thư 0,021 1,7
    Nhện đỏ 0,013 1,4
    Rệp sáp
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,009 1,2
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...